Có 2 kết quả:
展轉騰挪 zhǎn zhuǎn téng nuó ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ • 展转腾挪 zhǎn zhuǎn téng nuó ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0